--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
so đũa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
so đũa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so đũa
+
Pair chopsticks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so đũa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"so đũa"
:
số chia
sơ qua
sơ sịa
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
so đũa
:
Pair chopsticks
+
lợp
:
to cover; to rooflợp nhàto roof a house
+
sọ dừa
:
coconut shell
+
cạp
:
Hem, rim, edgecạp rổthe rim on a basketcạp quầnthe upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers
+
damper
:
người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứngto cast a damper on a party làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan